🌟 청원 경찰 (請願警察)

1. 어떤 시설이나 기관이 일정한 비용을 내고 경비를 요청함에 따라 배치되는 경찰.

1. CẢNH SÁT THEO YÊU CẦU: Cảnh sát được bố trí theo cơ quan hay đơn vị nào đó trả một số kinh phí nhất định và yêu cầu bảo vệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청원 경찰이 감시하다.
    Petition police keep watch.
  • Google translate 청원 경찰이 관리하다.
    Petition police.
  • Google translate 청원 경찰이 지키다.
    Petition police guard.
  • Google translate 청원 경찰을 두다.
    Have a petition police.
  • Google translate 청원 경찰을 배치하다.
    Placing petition police.
  • Google translate 청원 경찰을 채용하다.
    Hire a petition police officer.
  • Google translate 청원 경찰에 지원하다.
    Apply to the petition police.
  • Google translate 은행원들은 청원 경찰의 호위를 받으며 현금을 운반했다.
    The bankers were escorted by the petition police and carried cash.
  • Google translate 정문을 지키던 청원 경찰은 시위대의 건물 진입을 막았다.
    The petition police guarding the main gate blocked the demonstrators from entering the building.
  • Google translate 담을 넘으려던 사내는 청원 경찰의 호루라기 소리를 듣고 도망갔다.
    The man, who was about to cross the wall, heard the whistle of the petition police and ran away.
  • Google translate 은행 강도가 붙잡혔다며?
    I heard the bank robber got caught?
    Google translate 응, 은행에 있던 청원 경찰이 잡았대.
    Yeah, the petition police at the bank caught him.

청원 경찰: security guard,,,policía privado,حارس أمني، حارس أمْن,хамгаалалтын цагдаа,cảnh sát theo yêu cầu,ตำรวจว่าจ้าง,polisi sewaan, satpam,полицеский по найму; охранник,安全警卫,保安警卫,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)